--

cha chú

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha chú

+  

  • Elder, person belonging to one's parents' generation
    • ông ấy là bậc cha chú của tôi
      he ranks with people of my parents' generation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cha chú"
Lượt xem: 646